--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sáo sậu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sáo sậu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáo sậu
+ noun
black-necked grackle starling
Lượt xem: 1012
Từ vừa tra
+
sáo sậu
:
black-necked grackle starling
+
bơ
:
Butterbánh mì phết bơBread spread with butter, bread and butterbơ thừa sữa cặn, cơm thừa canh cặntable leavings (left to hirelings)ống bơmeasure (made of an empty condensed milk tin)
+
batting
:
(thể dục,thể thao) sự đánh (bóng...) bằng gậy
+
đánh vật
:
To wrestle
+
nhắm nháp
:
cũng nói nhấm nháp peck atNo quá, chỉ ăn nhắm nhápTo peck at food, having eaten more than one's son